Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất & Kinh Doanh Lộc Xanh

LOC XANH CO., LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất & Kinh Doanh Lộc Xanh - LOC XANH CO., LTD có địa chỉ tại SN 54, đường Cát Linh - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700668847 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700668847

Ngày cấp 06-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất & Kinh Doanh Lộc Xanh

Tên giao dịch

LOC XANH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình Điện thoại / Fax 090-2718871 /
Địa chỉ trụ sở

SN 54, đường Cát Linh - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 04-35371796090-271 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 49, ngõ 198 Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700668847 / 06-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Châu Diệu Kim Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 49/198 Thái Hà-Phường Trung Liệt-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Châu Diệu Kim Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2700668847, 090-2718871, LOC XANH CO., LTD, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Tân Thành, Châu Diệu Kim Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
14 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
25 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
26 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
29 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Dịch vụ ăn uống khác 56290
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
34 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
35 Cổng thông tin 63120
36 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
37 Quảng cáo 73100
38 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300