Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Nippon Zoki Việt Nam

Công ty TNHH Nippon Zoki Việt Nam có địa chỉ tại Xã Sơn Hà - Xã Quỳnh Lưu - Huyện Nho quan - Ninh Bình. Mã số thuế 2700677915 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700677915

Ngày cấp 12-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH Nippon Zoki Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Điện thoại / Fax 0303676888 / 0303676999
Địa chỉ trụ sở

Xã Sơn Hà - Xã Quỳnh Lưu - Huyện Nho quan - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0432010441 / 0438580346
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1402, Tầng 14, Tòa nhà Viglacera, Số 1 Đại Lộ Thăng Long - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 86-ZNC / 11-10-2013 C.Q ra quyết định Công ty CP Dược phẩm Nippon Zoki
GPKD/Ngày cấp 2700677915 / 04-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 1-151-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Fujimoto Masato

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 804, Tòa nhà Crowne Plaza West Hanoi Residences, Số 36-Phường Mỹ Đình 2-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Fujimoto Masato

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2700677915, 0303676888, Ninh Bình, Huyện Nho Quan, Xã Quỳnh Lưu, Fujimoto Masato

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990