Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Vi

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Vi có địa chỉ tại Phố Tiến Yết, Đường 477 - Thị trấn Me - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình. Mã số thuế 2700705601 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Viễn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700705601

Ngày cấp 13-01-2014 Ngày đóng MST 15-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Gia Vi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Viễn Điện thoại / Fax 0913292512 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Tiến Yết, Đường 477 - Thị trấn Me - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913292512 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Tiến Yết, Đường 477 - Thị trấn Me - Huyện Gia Viễn - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700705601 / 13-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lưu Danh Thạch

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Tiến Yết-Thị trấn Me-Huyện Gia Viễn-Ninh Bình

Tên giám đốc

Lưu Danh Thạch

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2700705601, 0913292512, Ninh Bình, Huyện Gia Viễn, Thị Trấn Me, Lưu Danh Thạch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990