Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Sông Bôi

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Sông Bôi có địa chỉ tại Thôn Liên Minh - Xã Xích Thổ - Huyện Nho quan - Ninh Bình. Mã số thuế 2700707888 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nho quan

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700707888

Ngày cấp 25-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Sông Bôi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nho quan Điện thoại / Fax 0984466747 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Liên Minh - Xã Xích Thổ - Huyện Nho quan - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984466747 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Liên Minh - Xã Xích Thổ - Huyện Nho quan - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700707888 / 25-03-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lã Xuân Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Vạn Thịnh-Phường Bích Đào-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Lã Xuân Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2700707888, 0984466747, Ninh Bình, Huyện Nho Quan, Xã Xích Thổ, Lã Xuân Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
11 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
14 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
16 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
19 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
20 Thu gom rác thải không độc hại 38110
21 Thu gom rác thải độc hại 3812
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
23 Tái chế phế liệu 3830
24 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Lắp đặt hệ thống điện 43210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
34 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
38 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
54 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
55 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290