Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Bằng Nghĩa

Doanh Nghiệp Tư Nhân Bằng Nghĩa có địa chỉ tại Số 9, Đường Lê Thái Tổ, Phố Đẩu Long - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700715568 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700715568

Ngày cấp 29-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Bằng Nghĩa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình Điện thoại / Fax 0303896035-0969 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, Đường Lê Thái Tổ, Phố Đẩu Long - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303896035-0969 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, Đường Lê Thái Tổ, Phố Đẩu Long - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700715568 / 29-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/29/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Doãn Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9, đường Lê Thái Tổ, phố Đẩu Long-Phường Tân Thành-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Trần Doãn Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2700715568, 0303896035-0969, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Tân Thành, Trần Doãn Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933