Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Tuấn Nam Nb

Công Ty TNHH Mtv Tuấn Nam Nb có địa chỉ tại Phố Hồng Lai - Thị trấn Nho Quan - Huyện Nho quan - Ninh Bình. Mã số thuế 2700719918 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700719918

Ngày cấp 02-12-2014 Ngày đóng MST 08-01-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Tuấn Nam Nb

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Điện thoại / Fax 0979457903 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Hồng Lai - Thị trấn Nho Quan - Huyện Nho quan - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979457903 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Hồng Lai - Thị trấn Nho Quan - Huyện Nho quan - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700719918 / 02-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

phố Hồng Lai-Thị trấn Nho Quan-Huyện Nho quan-Ninh Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2700719918, 0979457903, Ninh Bình, Huyện Nho Quan, Thị Trấn Nho Quan, Nguyễn Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
15 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933