Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Vận Tải & Xếp Dỡ Ngọc Hưng

Doanh Nghiệp TN Vận Tải & Xếp Dỡ Ngọc Hưng có địa chỉ tại Khu Quảng Trường II, Phố Kim Đa - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700720303 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700720303

Ngày cấp 17-12-2014 Ngày đóng MST 27-04-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Vận Tải & Xếp Dỡ Ngọc Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình Điện thoại / Fax 0912861131 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Quảng Trường II, Phố Kim Đa - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912861131 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Quảng Trường II, Phố Kim Đa - - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700720303 / 17-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 12/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Ngọc Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Quảng Trường II, phố Kim Đa-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Bùi Ngọc Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2700720303, 0912861131, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Bùi Ngọc Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
3 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
4 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
5 Bốc xếp hàng hóa 5224