Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ Viễn Thông Hậu Bình

Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ Viễn Thông Hậu Bình có địa chỉ tại Số 667, đường Quang Trung - Phường Trung Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình. Mã số thuế 2700781433 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700781433

Ngày cấp 02-03-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Dịch Vụ Viễn Thông Hậu Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp Điện thoại / Fax 0902084666 /
Địa chỉ trụ sở

Số 667, đường Quang Trung - Phường Trung Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902084666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 667, đường Quang Trung - Phường Trung Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700781433 / 02-03-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2015
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Thị Thanh Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 116, đường Quang Trung-Phường Bắc Sơn-Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình

Tên giám đốc

Tạ Thị Thanh Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2700781433, 0902084666, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Trung Sơn, Tạ Thị Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Hoạt động viễn thông khác 6190