Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Tân Nhật Thành

Công Ty TNHH Chế Biến Tân Nhật Thành có địa chỉ tại Lô C11, Khu công nghiệp Khánh Phú - Xã Khánh Phú - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình. Mã số thuế 2700785011 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700785011

Ngày cấp 20-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Tân Nhật Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Điện thoại / Fax 0904207181 /
Địa chỉ trụ sở

Lô C11, Khu công nghiệp Khánh Phú - Xã Khánh Phú - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904207181 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô C11, Khu công nghiệp Khánh Phú - Xã Khánh Phú - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700785011 / 20-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Hồng Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 785, Tổ 4, Đường 5/1-Phường Hùng Vương-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Vũ Hồng Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2700785011, 0904207181, Ninh Bình, Huyện Yên Khánh, Xã Khánh Phú, Vũ Hồng Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000