Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Băng Tải Việt Nhật

Công Ty CP Băng Tải Việt Nhật có địa chỉ tại SN 292, Đường 30/6, Phố Phúc Trì - Phường Nam Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700785212 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700785212

Ngày cấp 27-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Băng Tải Việt Nhật

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình Điện thoại / Fax 0913368386 /
Địa chỉ trụ sở

SN 292, Đường 30/6, Phố Phúc Trì - Phường Nam Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913368386 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 292, Đường 30/6, Phố Phúc Trì - Phường Nam Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700785212 / 27-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-085 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Duy Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Phúc Trì-Phường Nam Thành-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Phan Duy Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2700785212, 0913368386, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Nam Thành, Phan Duy Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
7 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
8 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
9 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
10 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990