Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Cơ Khí Và Xây Dựng Đại Quang Long

Doanh Nghiệp TN Cơ Khí Và Xây Dựng Đại Quang Long có địa chỉ tại Số nhà 15, Tổ 2 - Phường Tây Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình. Mã số thuế 2700786664 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700786664

Ngày cấp 01-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Cơ Khí Và Xây Dựng Đại Quang Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp Điện thoại / Fax 0985555171 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 15, Tổ 2 - Phường Tây Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985555171 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 15, Tổ 2 - Phường Tây Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700786664 / 01-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-05-2015
Ngày bắt đầu HĐ 5/26/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 15, Tổ 2-Phường Tây Sơn-Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình

Tên giám đốc

Tạ Văn Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2700786664, 0985555171, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Tây Sơn, Tạ Văn Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830