Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thái Trung

Công Ty TNHH Xây Dựng Thái Trung có địa chỉ tại Số 01, Đường Thung Lang, Ngõ 54, Tổ 06 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình. Mã số thuế 2700787379 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700787379

Ngày cấp 16-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thái Trung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Điệp Điện thoại / Fax 0987119067 /
Địa chỉ trụ sở

Số 01, Đường Thung Lang, Ngõ 54, Tổ 06 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987119067 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 01, Đường Thung Lang, Ngõ 54, Tổ 06 - Phường Nam Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700787379 / 16-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hồng Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 01, Đường Thung Lang, Ngõ 54, Tổ 6-Phường Nam Sơn-Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình

Tên giám đốc

Phạm Hồng Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 2700787379, 0987119067, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Nam Sơn, Phạm Hồng Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933