Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cà Phê G6 Việt Nam

Công Ty TNHH Cà Phê G6 Việt Nam có địa chỉ tại Số 7, Khu trung tâm du lịch Tam Cốc - Bích Động - Xã Ninh Hải - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình. Mã số thuế 2700788622 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoa Lư

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700788622

Ngày cấp 10-07-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cà Phê G6 Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoa Lư Điện thoại / Fax 0918761222 /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, Khu trung tâm du lịch Tam Cốc - Bích Động - Xã Ninh Hải - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918761222 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7, Khu trung tâm du lịch Tam Cốc - Bích Động - Xã Ninh Hải - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700788622 / 10-07-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-07-2015
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Môn (Tức Nguyễn Tiế

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Sơn Trung-Xã Nam Sơn-Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2700788622, 0918761222, Ninh Bình, Huyện Hoa Lư, Xã Ninh Hải, Nguyễn Văn Môn (Tức Nguyễn Tiế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
9 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
12 Sản xuất đường 10720
13 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
14 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
15 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
18 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
27 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
31 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
32 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
33 Cho thuê xe có động cơ 7710