Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chăn Nuôi Thành Long

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chăn Nuôi Thành Long có địa chỉ tại Xóm Vân Lai, Thôn Vân Bòng - Xã Khánh Hải - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình. Mã số thuế 2700790117 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Khánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700790117

Ngày cấp 20-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Chăn Nuôi Thành Long

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Khánh Điện thoại / Fax 09041196630983 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Vân Lai, Thôn Vân Bòng - Xã Khánh Hải - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 09041196630983 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Vân Lai, Thôn Vân Bòng - Xã Khánh Hải - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700790117 / 20-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Văn Nhật

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Vân Lai, Thôn Vân Bòng-Xã Khánh Hải-Huyện Yên Khánh-Ninh Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 2700790117, 09041196630983, Ninh Bình, Huyện Yên Khánh, Xã Khánh Hải, Phạm Văn Nhật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933