Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trung Dũng Ninh Bình

Công Ty TNHH Trung Dũng Ninh Bình có địa chỉ tại Thôn Phong Lai - Xã Đồng Phong - Huyện Nho quan - Ninh Bình. Mã số thuế 2700815851 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nho quan

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700815851

Ngày cấp 18-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trung Dũng Ninh Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nho quan Điện thoại / Fax 01682678679 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phong Lai - Xã Đồng Phong - Huyện Nho quan - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01682678679 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phong Lai - Xã Đồng Phong - Huyện Nho quan - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700815851 / 18-01-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phong Lai-Xã Đồng Phong-Huyện Nho quan-Ninh Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2700815851, 01682678679, Ninh Bình, Huyện Nho Quan, Xã Đồng Phong, Phạm Thị Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210