Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Bê Tông Việt Nhật

VIET NHAT MECHANICAL CONCRETE CO.,LTD

Công Ty TNHH Cơ Khí Bê Tông Việt Nhật - VIET NHAT MECHANICAL CONCRETE CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 61, Phố 11 - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700820516 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700820516

Ngày cấp 27-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Bê Tông Việt Nhật

Tên giao dịch

VIET NHAT MECHANICAL CONCRETE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình Điện thoại / Fax 0303888811 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 61, Phố 11 - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303888811 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 61, Phố 11 - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700820516 / 27-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Thế

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 4, thôn Văn Lâm-Xã Ninh Hải-Huyện Hoa Lư-Ninh Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700820516, 0303888811, VIET NHAT MECHANICAL CONCRETE CO.,LTD, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Đông Thành, Đỗ Văn Thế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
6 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
7 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752