Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Y Tế Tâm Đức

TAM DUC HEALTH SERVICES JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Y Tế Tâm Đức - TAM DUC HEALTH SERVICES JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 02, ngõ 62, đường Tuệ Tĩnh - Phường Nam Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700822432 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700822432

Ngày cấp 10-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Y Tế Tâm Đức

Tên giao dịch

TAM DUC HEALTH SERVICES JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 02, ngõ 62, đường Tuệ Tĩnh - Phường Nam Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 02, ngõ 62, đường Tuệ Tĩnh - Phường Nam Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700822432 / 10-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/9/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-520-526 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đinh Văn Hưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Phúc Chỉnh 1-Phường Nam Thành-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700822432, TAM DUC HEALTH SERVICES JOINT STOCK COMPANY, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Nam Thành, Đinh Văn Hưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
16 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
17 Hoạt động y tế dự phòng 86910
18 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
19 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
20 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
21 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730