Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Thiết Bị Điện Ninh Bình

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Thiết Bị Điện Ninh Bình có địa chỉ tại Đường 10, Thôn Phú Tân, Xã Khánh Phú, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình. Mã số thuế 2700827053 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700827053

Ngày cấp 21-09-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Thiết Bị Điện Ninh Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường 10, Thôn Phú Tân, Xã Khánh Phú, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700827053 / 21-09-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-09-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2016
Ngày bắt đầu HĐ 9/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Thế Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700827053, Ninh Bình, Huyện Yên Khánh, Xã Khánh Phú, Đinh Thế Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
2 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
4 Sản xuất xe có động cơ 29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
9 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
10 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
12 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
17 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
20 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
24 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
25 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
26 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
27 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
28 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
29 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
33 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
34 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
35 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
36 Vận tải đường ống 49400
37 Bốc xếp hàng hóa 5224
38 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
39 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
40 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
41 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
42 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
44 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
45 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
46 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
48 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
49 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
50 Cung ứng lao động tạm thời 78200