Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Rau Quả Sạch Thaigreen

Thai Green Co; Ltd

Công Ty TNHH Rau Quả Sạch Thaigreen - Thai Green Co; Ltd có địa chỉ tại Số nhà 18, Ngõ 306, Đường Ngô Gia Tự - Phường Nam Bình - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700827624 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700827624

Ngày cấp 12-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Rau Quả Sạch Thaigreen

Tên giao dịch

Thai Green Co; Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 18, Ngõ 306, Đường Ngô Gia Tự - Phường Nam Bình - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 18, Ngõ 306, Đường Ngô Gia Tự - Phường Nam Bình - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700827624 / 12-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hà Thị Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 18, Ngõ 306, Đường Ngô Gia Tự-Phường Nam Bình-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700827624, Thai Green Co; Ltd, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Nam Bình, Hà Thị Thái

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Trồng cây lâu năm khác 01290
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722