Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Ninh Bình

Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Ninh Bình có địa chỉ tại Số 169+171 - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 2700828554 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700828554

Ngày cấp 10-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Ninh Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 169+171 - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 169+171 - Phường Tân Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700828554 / 10-11-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3, Ngõ 29, Đường Lê Đại Hành-Phường Thanh Bình-Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700828554, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Tân Thành, Vũ Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi lợn 01450
8 Chăn nuôi gia cầm 0146
9 Chăn nuôi khác 01490
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Sản xuất giống thuỷ sản 03230