Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Dịch Vụ Tú Hải

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Dịch Vụ Tú Hải

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Dịch Vụ Tú Hải - Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Dịch Vụ Tú Hải có địa chỉ tại Ngõ 55, đường Thành Công, phố Tân Trung, Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình. Mã số thuế 2700829156 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700829156

Ngày cấp 02-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Dịch Vụ Tú Hải

Tên giao dịch

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Dịch Vụ Tú Hải

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ngõ 55, đường Thành Công, phố Tân Trung, Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700829156 / 02-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700829156, Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Mại Và Dịch Vụ Tú Hải, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Tân Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
2 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
3 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
4 Xuất bản sách 58110
5 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
6 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
7 Hoạt động xuất bản khác 58190
8 Xuất bản phần mềm 58200