Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Cẩu Hùng Khánh

Công Ty TNHH Vận Tải Cẩu Hùng Khánh

Công Ty TNHH Vận Tải Cẩu Hùng Khánh - Công Ty TNHH Vận Tải Cẩu Hùng Khánh có địa chỉ tại Số 104, Đường Tuệ Tĩnh, Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình. Mã số thuế 2700837823 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700837823

Ngày cấp 09-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Cẩu Hùng Khánh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Vận Tải Cẩu Hùng Khánh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 104, Đường Tuệ Tĩnh, Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700837823 / 09-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Ngọc Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700837823, Công Ty TNHH Vận Tải Cẩu Hùng Khánh, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Nam Thành, Hoàng Ngọc Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
18 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
19 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
20 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
21 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
22 Vận tải đường ống 49400
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
30 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
31 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
35 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
36 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
37 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
38 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Cho thuê ôtô 77101
41 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
42 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
43 Cho thuê băng, đĩa video 77220
44 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
47 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
48 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
50 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
51 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
52 Cung ứng lao động tạm thời 78200