Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Chiến Vời

Chien Voi Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Chiến Vời - Chien Voi Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 488, Phố Khánh Tân, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình. Mã số thuế 2700839066 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700839066

Ngày cấp 27-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Chiến Vời

Tên giao dịch

Chien Voi Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 488, Phố Khánh Tân, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700839066 / 27-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Sỹ Trường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700839066, Chien Voi Trading Company Limited, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Ninh Khánh, Lê Sỹ Trường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
32 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
33 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
34 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
35 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
36 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
37 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
38 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
39 Khai thác và thu gom than cứng 05100
40 Khai thác và thu gom than non 05200
41 Khai thác dầu thô 06100
42 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
43 Khai thác quặng sắt 07100
44 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
45 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
46 Khai thác đá 08101
47 Khai thác cát, sỏi 08102
48 Khai thác đất sét 08103
49 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
50 Khai thác và thu gom than bùn 08920
51 Khai thác muối 08930
52 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
56 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
57 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
58 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
59 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
60 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
61 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
62 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
63 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
64 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
65 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
66 Sản xuất mực in 20222
67 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
68 Sản xuất xi măng 23941
69 Sản xuất vôi 23942
70 Sản xuất thạch cao 23943
71 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
72 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
73 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
74 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
75 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
76 Đúc sắt thép 24310
77 Đúc kim loại màu 24320
78 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
79 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
80 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
81 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
82 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
83 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
84 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
85 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
86 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
87 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
88 Sản xuất pin và ắc quy 27200
89 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
90 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
91 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
92 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
93 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
94 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
95 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
96 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
97 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
98 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
99 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
100 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
101 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
102 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
103 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
104 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
105 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
106 Sản xuất máy luyện kim 28230
107 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
108 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
109 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
110 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
111 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
112 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
113 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
114 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
115 Sản xuất nhạc cụ 32200
116 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
117 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
118 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
119 Xây dựng công trình đường sắt 42101
120 Xây dựng công trình đường bộ 42102
121 Xây dựng công trình công ích 42200
122 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
123 Phá dỡ 43110
124 Chuẩn bị mặt bằng 43120
125 Lắp đặt hệ thống điện 43210
126 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
127 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
128 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
129 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
130 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
131 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
132 Bán mô tô, xe máy 4541
133 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
134 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
135 Đại lý mô tô, xe máy 45413
136 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
137 Bán buôn thực phẩm 4632
138 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
139 Bán buôn thủy sản 46322
140 Bán buôn rau, quả 46323
141 Bán buôn cà phê 46324
142 Bán buôn chè 46325
143 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
144 Bán buôn thực phẩm khác 46329
145 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
146 Bán buôn quặng kim loại 46621
147 Bán buôn sắt, thép 46622
148 Bán buôn kim loại khác 46623
149 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
151 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
152 Bán buôn xi măng 46632
153 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
154 Bán buôn kính xây dựng 46634
155 Bán buôn sơn, vécni 46635
156 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
157 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
158 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
159 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
160 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
161 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
162 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
163 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
164 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
165 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
166 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
167 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
168 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
169 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
170 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
171 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
172 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
173 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
174 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
175 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
176 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
177 Vận tải đường ống 49400
178 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
179 Khách sạn 55101
180 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
181 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
182 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
183 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
184 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
185 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
186 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
187 Dịch vụ ăn uống khác 56290
188 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
189 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
190 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
191 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
192 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
193 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
194 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
195 Cung ứng lao động tạm thời 78200