Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Công Nghiệp Và Thương Mại Thuận Phát

Công Ty TNHH Cơ Khí Công Nghiệp Và Thương Mại Thuận Phát

Công Ty TNHH Cơ Khí Công Nghiệp Và Thương Mại Thuận Phát - Công Ty TNHH Cơ Khí Công Nghiệp Và Thương Mại Thuận Phát có địa chỉ tại Số 213, đường Nguyễn Công Trứ, Phường Thanh Bình, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình. Mã số thuế 2700839210 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700839210

Ngày cấp 31-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Công Nghiệp Và Thương Mại Thuận Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Cơ Khí Công Nghiệp Và Thương Mại Thuận Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 213, đường Nguyễn Công Trứ, Phường Thanh Bình, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700839210 / 31-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/31/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Đăng Ninh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700839210, Công Ty TNHH Cơ Khí Công Nghiệp Và Thương Mại Thuận Phát, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Thanh Bình, Phạm Đăng Ninh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bốc xếp hàng hóa 5224
9 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
10 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
11 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
12 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
13 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
16 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
17 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
19 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
20 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
21 Cung ứng lao động tạm thời 78200