Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Nga

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Nga

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Nga - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Nga có địa chỉ tại Khu dân cư đường vòng, Phường Yên Bình, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình. Mã số thuế 2700839228 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700839228

Ngày cấp 30-03-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Nga

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Nga

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu dân cư đường vòng, Phường Yên Bình, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700839228 / 30-03-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2017
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700839228, Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Thanh Nga, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Yên Bình, Lê Thị Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
33 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
34 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
35 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
37 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
39 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
40 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
41 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
42 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
43 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
44 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
45 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
46 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
47 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
48 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
50 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
51 Bán buôn hoa và cây 46202
52 Bán buôn động vật sống 46203
53 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
58 Bán buôn thủy sản 46322
59 Bán buôn rau, quả 46323
60 Bán buôn cà phê 46324
61 Bán buôn chè 46325
62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
63 Bán buôn thực phẩm khác 46329
64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
79 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
84 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
85 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
86 Bán buôn dầu thô 46612
87 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
88 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
89 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
90 Bán buôn quặng kim loại 46621
91 Bán buôn sắt, thép 46622
92 Bán buôn kim loại khác 46623
93 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
96 Bán buôn xi măng 46632
97 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
98 Bán buôn kính xây dựng 46634
99 Bán buôn sơn, vécni 46635
100 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
101 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
103 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
104 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
105 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
106 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
107 Bán buôn cao su 46694
108 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
109 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
110 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
111 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
112 Bán buôn tổng hợp 46900
113 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
114 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
115 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
116 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
117 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
118 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
119 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
120 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
121 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
122 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
123 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
124 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
125 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
126 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
127 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
128 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
129 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
130 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
131 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
132 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
133 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
134 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
135 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
136 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
137 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
138 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
139 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
140 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
141 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
142 Vận tải đường ống 49400
143 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
144 Khách sạn 55101
145 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
146 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
147 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
148 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
149 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
150 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
151 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
152 Dịch vụ ăn uống khác 56290