Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Phương Trang

Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Phương Trang

Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Phương Trang - Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Phương Trang có địa chỉ tại Số 24, ngõ 130, đường Tuệ Tĩnh, Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình. Mã số thuế 2700846722 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700846722

Ngày cấp 16-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Phương Trang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Phương Trang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 24, ngõ 130, đường Tuệ Tĩnh, Phường Nam Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700846722 / 16-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Thị Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700846722, Công Ty TNHH Khoa Học Công Nghệ Phương Trang, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Nam Thành, Đinh Thị Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Thoát nước 37001
3 Xử lý nước thải 37002
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Thu gom rác thải y tế 38121
7 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Hoạt động kiến trúc 71101
14 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
17 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
18 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
20 Quảng cáo 73100
21 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
22 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
23 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
25 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
27 Hoạt động thú y 75000