Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải & Thương Mại Trường Thi

Công Ty TNHH Vận Tải & Thương Mại Trường Thi

Công Ty TNHH Vận Tải & Thương Mại Trường Thi - Công Ty TNHH Vận Tải & Thương Mại Trường Thi có địa chỉ tại Số nhà 20, tổ 1, Phường Tây Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình. Mã số thuế 2700866542 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700866542

Ngày cấp 10-01-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải & Thương Mại Trường Thi

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Vận Tải & Thương Mại Trường Thi

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 20, tổ 1, Phường Tây Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700866542 / 10-01-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-01-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2018
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Hồ Điệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700866542, Công Ty TNHH Vận Tải & Thương Mại Trường Thi, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Tây Sơn, Vũ Thị Hồ Điệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất xi măng 23941
13 Sản xuất vôi 23942
14 Sản xuất thạch cao 23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Đúc sắt thép 24310
21 Đúc kim loại màu 24320
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
36 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
37 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
38 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
39 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
40 Đại lý 46101
41 Môi giới 46102
42 Đấu giá 46103
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn quặng kim loại 46621
45 Bán buôn sắt, thép 46622
46 Bán buôn kim loại khác 46623
47 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
50 Bán buôn xi măng 46632
51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
52 Bán buôn kính xây dựng 46634
53 Bán buôn sơn, vécni 46635
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
55 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
57 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
58 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
59 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
60 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
61 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
62 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
63 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
64 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
65 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
66 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
67 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
68 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
69 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
70 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
71 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
72 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
73 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
74 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
75 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
76 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
77 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
78 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
79 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
80 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
81 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
84 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
85 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
86 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
88 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
89 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
90 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
91 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
94 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
95 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
96 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
97 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
98 Vận tải đường ống 49400
99 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
100 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
101 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
102 Vận tải hành khách hàng không 51100
103 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
104 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
106 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
108 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
109 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
110 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
114 Bốc xếp hàng hóa 5224
115 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
116 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
117 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
118 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
119 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
120 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
121 Khách sạn 55101
122 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
123 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
124 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
125 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
126 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
127 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
128 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
129 Dịch vụ ăn uống khác 56290
130 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
131 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
132 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
133 Xuất bản sách 58110
134 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
135 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
136 Hoạt động xuất bản khác 58190
137 Xuất bản phần mềm 58200
138 Cho thuê xe có động cơ 7710
139 Cho thuê ôtô 77101
140 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
141 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
142 Cho thuê băng, đĩa video 77220
143 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
144 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
145 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
146 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
147 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
148 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
149 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
150 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
151 Cung ứng lao động tạm thời 78200