Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Anh Nguyên Vina

Công Ty TNHH Thương Mại Anh Nguyên Vina

Công Ty TNHH Thương Mại Anh Nguyên Vina - Công Ty TNHH Thương Mại Anh Nguyên Vina có địa chỉ tại Số 19, Tổ 24, Phường Trung Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình. Mã số thuế 2700868081 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại bánh từ bột

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700868081

Ngày cấp 06-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Anh Nguyên Vina

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thương Mại Anh Nguyên Vina

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19, Tổ 24, Phường Trung Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700868081 / 06-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Thưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các loại bánh từ bột Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700868081, Công Ty TNHH Thương Mại Anh Nguyên Vina, Ninh Bình, Thành Phố Tam Điệp, Phường Trung Sơn, Nguyễn Xuân Thưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng rau các loại 01181
4 Trồng đậu các loại 01182
5 Trồng hoa, cây cảnh 01183
6 Trồng cây hàng năm khác 01190
7 Trồng cây ăn quả 0121
8 Trồng nho 01211
9 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
10 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
11 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
12 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
13 Trồng cây ăn quả khác 01219
14 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
15 Trồng cây điều 01230
16 Trồng cây hồ tiêu 01240
17 Trồng cây cao su 01250
18 Trồng cây cà phê 01260
19 Trồng cây chè 01270
20 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
21 Trồng cây gia vị 01281
22 Trồng cây dược liệu 01282
23 Trồng cây lâu năm khác 01290
24 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
25 Chăn nuôi trâu, bò 01410
26 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
27 Chăn nuôi dê, cừu 01440
28 Chăn nuôi lợn 01450
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
34 Khai thác gỗ 02210
35 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
36 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
37 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
38 Khai thác thuỷ sản biển 03110
39 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
40 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
41 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
42 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
43 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
44 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
45 Thu gom rác thải độc hại 3812
46 Thu gom rác thải y tế 38121
47 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
48 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
49 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
50 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
51 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
55 Bán buôn thực phẩm 4632
56 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
57 Bán buôn thủy sản 46322
58 Bán buôn rau, quả 46323
59 Bán buôn cà phê 46324
60 Bán buôn chè 46325
61 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
62 Bán buôn thực phẩm khác 46329
63 Bán buôn đồ uống 4633
64 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
65 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
66 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
69 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
70 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
71 Bán buôn cao su 46694
72 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
73 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
74 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
75 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
76 Bán buôn tổng hợp 46900
77 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
78 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
80 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
81 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
82 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
83 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
84 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
85 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
86 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
87 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
88 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
89 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
90 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
91 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
94 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
95 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
96 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
97 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
98 Vận tải đường ống 49400
99 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
100 Khách sạn 55101
101 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
102 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
103 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104