Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường An Hiệp Phát

Công Ty Cổ Phần Môi Trường An Hiệp Phát

Công Ty Cổ Phần Môi Trường An Hiệp Phát - Công Ty Cổ Phần Môi Trường An Hiệp Phát có địa chỉ tại Số nhà 11, Đường Cống Lọng, Phường Nam Bình, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình. Mã số thuế 2700868356 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700868356

Ngày cấp 12-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường An Hiệp Phát

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Môi Trường An Hiệp Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 11, Đường Cống Lọng, Phường Nam Bình, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700868356 / 12-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/12/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Duẩn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700868356, Công Ty Cổ Phần Môi Trường An Hiệp Phát, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Nam Bình, Nguyễn Văn Duẩn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
2 Sản xuất điện 35101
3 Truyền tải và phân phối điện 35102
4 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Thoát nước 37001
7 Xử lý nước thải 37002
8 Thu gom rác thải không độc hại 38110
9 Thu gom rác thải độc hại 3812
10 Thu gom rác thải y tế 38121
11 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
12 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
16 Tái chế phế liệu 3830
17 Tái chế phế liệu kim loại 38301
18 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
19 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Bán buôn thực phẩm 4632
22 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
23 Bán buôn thủy sản 46322
24 Bán buôn rau, quả 46323
25 Bán buôn cà phê 46324
26 Bán buôn chè 46325
27 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
28 Bán buôn thực phẩm khác 46329
29 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
30 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
31 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
32 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
33 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
34 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
35 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
36 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
37 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300