Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thuỷ Sản Đức Hằng

Công Ty TNHH Thuỷ Sản Đức Hằng

Công Ty TNHH Thuỷ Sản Đức Hằng - Công Ty TNHH Thuỷ Sản Đức Hằng có địa chỉ tại Xóm 7A, Xã Cồn Thoi, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình. Mã số thuế 2700868726 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700868726

Ngày cấp 08-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thuỷ Sản Đức Hằng

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thuỷ Sản Đức Hằng

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 7A, Xã Cồn Thoi, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700868726 / 08-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Ninh Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700868726, Công Ty TNHH Thuỷ Sản Đức Hằng, Ninh Bình, Huyện Kim Sơn, Xã Cồn Thoi, Ninh Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
18 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
19 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
22 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
23 Bán buôn hoa và cây 46202
24 Bán buôn động vật sống 46203
25 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
27 Bán buôn gạo 46310
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
30 Bán buôn thủy sản 46322
31 Bán buôn rau, quả 46323
32 Bán buôn cà phê 46324
33 Bán buôn chè 46325
34 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
35 Bán buôn thực phẩm khác 46329
36 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
37 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
38 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
39 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
40 Bán buôn cao su 46694
41 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
42 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
43 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
44 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
45 Bán buôn tổng hợp 46900
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
47 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
48 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
49 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
50 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
51 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
52 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
53 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
54 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
55 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
59 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
61 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
62 Vận tải đường ống 49400
63 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
64 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
65 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
66 Vận tải hành khách hàng không 51100
67 Vận tải hàng hóa hàng không 51200