Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Việt Anh

Viet Anh Agri Company Limited

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Việt Anh - Viet Anh Agri Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 54, Ngõ 107, Đường Nguyễn Viết Xuân, Phố Thanh Sơn, Phường Bích Đào, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình. Mã số thuế 2700869039 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700869039

Ngày cấp 15-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Việt Anh

Tên giao dịch

Viet Anh Agri Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 54, Ngõ 107, Đường Nguyễn Viết Xuân, Phố Thanh Sơn, Phường Bích Đào, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700869039 / 15-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700869039, Viet Anh Agri Company Limited, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Bích Đào, Nguyễn Duy Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
23 Trồng cây gia vị 01281
24 Trồng cây dược liệu 01282
25 Trồng cây lâu năm khác 01290
26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
30 Chăn nuôi lợn 01450
31 Chăn nuôi gia cầm 0146
32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
33 Chăn nuôi gà 01462
34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
36 Chăn nuôi khác 01490
37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
43 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
44 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
45 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
46 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
47 Khai thác và thu gom than cứng 05100
48 Khai thác và thu gom than non 05200
49 Khai thác dầu thô 06100
50 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
51 Khai thác quặng sắt 07100
52 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
53 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
54 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
55 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
56 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
57 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
58 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
59 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
60 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
61 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
62 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
63 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
64 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
65 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
66 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
67 Xay xát 10611
68 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
69 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
70 Sản xuất đường 10720
71 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
72 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
73 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
74 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
75 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
76 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
77 Sản xuất rượu vang 11020
78 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
79 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
80 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
81 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
82 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
83 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
84 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
85 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
86 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
87 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
88 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
89 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
90 Sản xuất xi măng 23941
91 Sản xuất vôi 23942
92 Sản xuất thạch cao 23943
93 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
94 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
95 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
96 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
97 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
98 Đúc sắt thép 24310
99 Đúc kim loại màu 24320
100 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
101 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
102 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
103 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
104 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
105 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
106 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
107 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
108 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
109 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
110 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
111 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
112 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
113 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
114 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
115 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
116 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
117 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
118 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
119 Đại lý xe có động cơ khác 45139
120 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
121 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
122 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
123 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
124 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
125 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
126 Đại lý 46101
127 Môi giới 46102
128 Đấu giá 46103
129 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
130 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
131 Bán buôn hoa và cây 46202
132 Bán buôn động vật sống 46203
133 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
134 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
135 Bán buôn gạo 46310
136 Bán buôn thực phẩm 4632
137 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
138 Bán buôn thủy sản 46322
139 Bán buôn rau, quả 46323
140 Bán buôn cà phê 46324
141 Bán buôn chè 46325
142 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
143 Bán buôn thực phẩm khác 46329
144 Bán buôn đồ uống 4633
145 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
146 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
147 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
148 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
149 Bán buôn vải 46411
150 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
151 Bán buôn hàng may mặc 46413
152 Bán buôn giày dép 46414
153 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
154 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
155 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
156 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
157 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
158 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
159 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
160 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
161 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
162 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
163 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
164 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
166 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
168 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
170 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
171 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
173 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
174 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
175 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
176 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
177 Bán buôn cao su 46694
178 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
179 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
180 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
181 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
182 Bán buôn tổng hợp 46900
183 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
184 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
185 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
186 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
187 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
188 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
189 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
190 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
191 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
192 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
193 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
194 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
195 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
196 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
197 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
198 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
199 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
200 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
201 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
202 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
203 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
204 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
205 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
206 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
207 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
208 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
209 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
210 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
211 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
212 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
213 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
214 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
215 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
216 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
217 Vận tải đường ống 49400
218 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
219 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
220 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
221 Vận tải hành khách hàng không 51100
222 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
223 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
224 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
225 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
226 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
227 Bốc xếp hàng hóa 5224
228 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
229 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
230 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
231 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
232 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
233 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
234 Khách sạn 55101
235 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
236 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
237 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
238 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
239 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
240 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
241 Xuất bản sách 58110
242 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
243 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
244 Hoạt động xuất bản khác 58190
245 Xuất bản phần mềm 58200
246 Cho thuê xe có động cơ 7710
247 Cho thuê ôtô 77101
248 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
249 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
250 Cho thuê băng, đĩa video 77220
251 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
252 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
253 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
254 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
255 Đại lý du lịch 79110
256 Điều hành tua du lịch 79120
257 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
258 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
259 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
260 Dịch vụ điều tra 80300
261 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
262 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
263 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
264 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
265 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110