Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Sao Thái Bình

Sao Thai Binh Mechanical Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Sao Thái Bình - Sao Thai Binh Mechanical Joint Stock Company có địa chỉ tại Khu công nghiệp Khánh Phú, Xã Khánh Phú, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình. Mã số thuế 2700869409 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700869409

Ngày cấp 28-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Sao Thái Bình

Tên giao dịch

Sao Thai Binh Mechanical Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu công nghiệp Khánh Phú, Xã Khánh Phú, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700869409 / 28-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đào Đức Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700869409, Sao Thai Binh Mechanical Joint Stock Company, Ninh Bình, Huyện Yên Khánh, Xã Khánh Phú, Đào Đức Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất xi măng 23941
13 Sản xuất vôi 23942
14 Sản xuất thạch cao 23943
15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
20 Đúc sắt thép 24310
21 Đúc kim loại màu 24320
22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
36 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
37 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
38 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
41 Bán buôn thủy sản 46322
42 Bán buôn rau, quả 46323
43 Bán buôn cà phê 46324
44 Bán buôn chè 46325
45 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
46 Bán buôn thực phẩm khác 46329
47 Bán buôn đồ uống 4633
48 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
49 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
50 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
53 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
54 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
55 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
56 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
57 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
58 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
59 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
64 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
65 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
66 Bán buôn dầu thô 46612
67 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
68 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
69 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
70 Bán buôn quặng kim loại 46621
71 Bán buôn sắt, thép 46622
72 Bán buôn kim loại khác 46623
73 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
75 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
76 Bán buôn xi măng 46632
77 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
78 Bán buôn kính xây dựng 46634
79 Bán buôn sơn, vécni 46635
80 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
81 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
83 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
84 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
85 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
86 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
87 Bán buôn cao su 46694
88 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
89 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
90 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
91 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
92 Bán buôn tổng hợp 46900
93 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
94 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
95 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
96 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
97 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
98 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
99 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
100 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
101 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
102 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
103 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
104 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
105 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
106 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
107 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
108 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
109 Vận tải đường ống 49400
110 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
111 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
112 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
113 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
114 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
115 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
116 Vận tải hành khách hàng không 51100
117 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
118 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
119 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
121 Bốc xếp hàng hóa 5224
122 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
123 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
124 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
125 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
126 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
127 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
128 Khách sạn 55101
129 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
130 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
131 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
132 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
133 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
134 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
135 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
136 Dịch vụ ăn uống khác 56290