Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Nam Bình

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Nam Bình

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Nam Bình - Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Nam Bình có địa chỉ tại Số 62, Đường Lương Văn Tụy kéo dài, Phố Tân Thịnh, Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình. Mã số thuế 2700880829 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700880829

Ngày cấp 28-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Nam Bình

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Nam Bình

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 62, Đường Lương Văn Tụy kéo dài, Phố Tân Thịnh, Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700880829 / 28-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700880829, Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Nam Bình, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Tân Thành, Nguyễn Văn Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
11 Vận tải hành khách hàng không 51100
12 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
13 Bốc xếp hàng hóa 5224
14 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
15 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
16 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
17 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
18 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245