Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phú Thịnh

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phú Thịnh có địa chỉ tại Xóm Trần Phú, Xã Gia Minh, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình. Mã số thuế 2700931008 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2700931008

Ngày cấp 17-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Phú Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Ninh Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Trần Phú, Xã Gia Minh, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2700931008 / 17-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Minh Lãng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2700931008, Ninh Bình, Huyện Gia Viễn, Xã Gia Minh, Trần Minh Lãng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
21 Bán buôn hoa và cây 46202
22 Bán buôn động vật sống 46203
23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
36 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
37 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
38 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
39 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
40 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
41 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
42 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
44 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
45 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
49 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
52 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
54 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
55 Bán buôn quặng kim loại 46621
56 Bán buôn sắt, thép 46622
57 Bán buôn kim loại khác 46623
58 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
61 Bán buôn xi măng 46632
62 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
63 Bán buôn kính xây dựng 46634
64 Bán buôn sơn, vécni 46635
65 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
66 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
68 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
69 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
70 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
71 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
72 Bán buôn cao su 46694
73 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
74 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
75 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
76 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
77 Bán buôn tổng hợp 46900
78 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
79 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
80 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
81 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
82 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
83 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
84 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
85 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
86 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
89 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
90 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
91 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
93 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
94 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
95 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
96 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
97 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
98 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
99 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
100 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
101 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
102 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
103 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
104 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
105 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
106 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
107 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
108 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
109 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
110 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
111 Vận tải đường ống 49400
112 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
113 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
114 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
115 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
116 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
117 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
118 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
119 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
120 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
121 Vận tải hành khách hàng không 51100
122 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
123 Bốc xếp hàng hóa 5224
124 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
125 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
126 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
127 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
128 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
129 Cho thuê xe có động cơ 7710
130 Cho thuê ôtô 77101
131 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
132 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
133 Cho thuê băng, đĩa video 77220
134 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
135 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
136 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
137 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
138 Đại lý du lịch 79110
139 Điều hành tua du lịch 79120
140 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
141 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
142 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
143 Dịch vụ điều tra 80300
144 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
145 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
146 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
147 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
148 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110