Công ty TNHH một thành viên Cao su Thanh Hoá có địa chỉ tại Lý Nam Đế - Khu đô thị mới Đông Hương - Phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800108704 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây hàng năm
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2800108704 |
Ngày cấp | 15-08-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty TNHH một thành viên Cao su Thanh Hoá |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá | Điện thoại / Fax | 850062 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lý Nam Đế - Khu đô thị mới Đông Hương - Phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 037850862 / 037752317 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lý Nam Đế - Khu đô thị mới Đông Hương - Phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 345 / 25-03-2004 | C.Q ra quyết định | Tổng Cty Cao su Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 2800108704 / 15-08-1998 | Cơ quan cấp | Sở KH & ĐT Thanh Hoá | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-06-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 720 | Tổng số lao động | 720 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-564-010-011 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Đỗ Viết Liên |
Địa chỉ chủ sở hữu | SN: 54 Cửa tả. Phường lam sơn-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá |
||||
Tên giám đốc | Đỗ Viết Liên |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Đỗ Đăng Thuận |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Trồng cây hàng năm | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2800108704, 850062, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Hương, Đỗ Viết Liên, Đỗ Đăng Thuận
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây hàng năm |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2800108704 | Xưởng sơ chế | Xã Cẩm Tú |
2 | 2800108704 | Xưởng Ngoc lặc- Yên Giang | Yên Giang |
3 | 2800108704 | Xưởng Triệu Sơn- Thọ Xuân | Hợp Tiến |
4 | 2800108704 | Xưởng Thanh Tân- Thanh Kỳ | Xã Thanh Kỳ |
5 | 2800108704 | Xưởng V5 | Hoá Quỳ |
6 | 2800108704 | Xưởng V6 | Xuân Bình |
7 | 2800108704 | Xưởng V10 | Thanh Xuân |
8 | 2800108704 | Vùng Thạch Thành | Thị trấn Vân Du |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2800108704 | Xưởng sơ chế | Xã Cẩm Tú |
2 | 2800108704 | Xưởng Ngoc lặc- Yên Giang | Yên Giang |
3 | 2800108704 | Xưởng Triệu Sơn- Thọ Xuân | Hợp Tiến |
4 | 2800108704 | Xưởng Thanh Tân- Thanh Kỳ | Xã Thanh Kỳ |
5 | 2800108704 | Xưởng V5 | Hoá Quỳ |
6 | 2800108704 | Xưởng V6 | Xuân Bình |
7 | 2800108704 | Xưởng V10 | Thanh Xuân |
8 | 2800108704 | Vùng Thạch Thành | Thị trấn Vân Du |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2800108704 | Xưởng sỏy khụ và kho chứa SP | Khu B- Khu CN Lễ Mụn |