Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Thanh Hóa - AGRIBANK TỉNH THANH HóA có địa chỉ tại Số 12 Phan Chu Trinh - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800112411 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2800112411 |
Ngày cấp | 01-10-1998 | Ngày đóng MST | 31-07-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Thanh Hóa |
Tên giao dịch | AGRIBANK TỉNH THANH HóA |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá | Điện thoại / Fax | 037852406 / 037852093 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 12 Phan Chu Trinh - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 037852406 / 037852093 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 12 Phan Chu Trinh - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 280 / | C.Q ra quyết định | NH Nhà Nước Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 2800112411 / 19-08-1998 | Cơ quan cấp | Tỉnh Thanh Hoá | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-06-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/15/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 1020 | Tổng số lao động | 1020 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trịnh Ngọc Thanh |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số nhà 17A Mai Xuân Dương-Phường Trường Thi-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá |
||||
Tên giám đốc | Trịnh Ngọc Thanh |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lưu Văn Hiếu |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2800112411, 037852406, AGRIBANK TỉNH THANH HóA, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Điện Biên, Trịnh Ngọc Thanh, Lưu Văn Hiếu
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2800112411 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam | Số 02 Láng Hạ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2800112411 | NH NN&PTNT Hoằng hoá | null |
2 | 2800112411 | NH NN&PTNT Hậu lộc | null |
3 | 2800112411 | NH NN&PTNT Nga sơn | null |
4 | 2800112411 | NH NN&PTNT Tĩnh gia | null |
5 | 2800112411 | NH NN&PTNT Quảng xương | null |
6 | 2800112411 | NH NN&PTNT Thọ xuân | null |
7 | 2800112411 | NH NN&PTNT Yên định | null |
8 | 2800112411 | NH NN&PTNT Đông sơn | null |
9 | 2800112411 | NH NN&PTNT Triệu sơn | null |
10 | 2800112411 | NH NN&PTNT Nông cống | null |
11 | 2800112411 | NH NN&PTNT Vĩnh Lộc | null |
12 | 2800112411 | NH NN&PTNT Hà trung | null |
13 | 2800112411 | NH NN&PTNT Cẩm thuỷ | null |
14 | 2800112411 | NH NN&PTNT Thạch thành | null |
15 | 2800112411 | NH NN&PTNT Quan hoá | null |
16 | 2800112411 | NH NN&PTNT Bá thước | null |
17 | 2800112411 | NH NN&PTNT Lang chánh | null |
18 | 2800112411 | NH NN&PTNT Ngọc lạc | null |
19 | 2800112411 | NH NN&PTNT Thường xuân | null |
20 | 2800112411 | NH NN&PTNT Như thanh | null |
21 | 2800112411 | NH NN&PTNT Bỉm sơn | null |
22 | 2800112411 | NH NN&PTNT Thiệu hoá | null |
23 | 2800112411 | NH NN&PTNT Như xuân | null |
24 | 2800112411 | NH NN&PTNT Quan sơn | null |
25 | 2800112411 | NH NN&PTNT Khu vực I | null |
26 | 2800112411 | NH NN&PTNT Khu vực II | null |
27 | 2800112411 | NH NN&PTNT Khu vực III | null |
28 | 2800112411 | NH NN&PTNT Khu vực IV | null |
29 | 2800112411 | NHNN & PTNT CN TP Thanh Hoá | null |
30 | 2800112411 | NH NN&PTNT Ba Đình | null |
31 | 2800112411 | NH NN&PTNT Khu vực VII | null |
32 | 2800112411 | NH NN&PTNT Nghĩa trang | null |
33 | 2800112411 | NH NN&PTNT Hải ninh | null |
34 | 2800112411 | NH NN&PTNT Hải thượng | null |
35 | 2800112411 | NH NN&PTNT Ghép | null |
36 | 2800112411 | NH NN&PTNT Môi | null |
37 | 2800112411 | NH NN&PTNT Quảng Ngọc | null |
38 | 2800112411 | NH NN&PTNT Xuân lai | null |
39 | 2800112411 | NH NN&PTNT Lam sơn | null |
40 | 2800112411 | NH NN&PTNT Kiểu | null |
41 | 2800112411 | Phòng giao dịch Yên Tâm | null |
42 | 2800112411 | NH NN&PTNT Nưa | null |
43 | 2800112411 | NH NN&PTNT Sim | null |
44 | 2800112411 | NH NN&PTNT Cầu quan | null |
45 | 2800112411 | NH NN&PTNT Cẩm tân | null |
46 | 2800112411 | Phòng giao dịch Quảng Lưu | Xã Quảng Lưu |
47 | 2800112411 | Phòng giao dịch Lam Sơn | Thị trấn Lam Sơn |
48 | 2800112411 | Phòng giao dịch Bãi Trành | Xã Bãi Trành |
49 | 2800112411 | Phòng giao dịch Tào Xuyên | Thị trấn Tào Xuyên |
50 | 2800112411 | Phòng giao dịch Tư Si | Xã Nga Nhân |
51 | 2800112411 | Phòng giao dịch Bòng | Xã Vĩnh Hùng |
52 | 2800112411 | Phòng giao dịch Đà | Xã Thọ Dân |
53 | 2800112411 | Phòng giao dịch Nga An | Xã Nga An |
54 | 2800112411 | Phòng giao dịch Vân Du | Thị trấn Vân Du |
55 | 2800112411 | Phòng giao dịch Luận Thành | Xã Luận Thành |
56 | 2800112411 | Phòng giao dịch Hói Đào | Xã Nga Liên |
57 | 2800112411 | Phòng giao dịch Hoàng Lộc | Xã Hoàng Lộc |
58 | 2800112411 | Phòng giao dịch Mường Lát | Thị trấn Mường Lát |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2800112411 | NH NN&PTNT Hoằng hoá | null |
2 | 2800112411 | NH NN&PTNT Hậu lộc | null |
3 | 2800112411 | NH NN&PTNT Nga sơn | null |
4 | 2800112411 | NH NN&PTNT Tĩnh gia | null |
5 | 2800112411 | NH NN&PTNT Quảng xương | null |
6 | 2800112411 | NH NN&PTNT Thọ xuân | null |
7 | 2800112411 | NH NN&PTNT Yên định | null |
8 | 2800112411 | NH NN&PTNT Đông sơn | null |
9 | 2800112411 | NH NN&PTNT Triệu sơn | null |
10 | 2800112411 | NH NN&PTNT Nông cống | null |
11 | 2800112411 | NH NN&PTNT Vĩnh Lộc | null |
12 | 2800112411 | NH NN&PTNT Hà trung | null |
13 | 2800112411 | NH NN&PTNT Cẩm thuỷ | null |
14 | 2800112411 | NH NN&PTNT Thạch thành | null |
15 | 2800112411 | NH NN&PTNT Quan hoá | null |
16 | 2800112411 | NH NN&PTNT Bá thước | null |
17 | 2800112411 | NH NN&PTNT Lang chánh | null |
18 | 2800112411 | NH NN&PTNT Ngọc lạc | null |
19 | 2800112411 | NH NN&PTNT Thường xuân | null |
20 | 2800112411 | NH NN&PTNT Như thanh | null |
21 | 2800112411 | NH NN&PTNT Bỉm sơn | null |
22 | 2800112411 | NH NN&PTNT Thiệu hoá | null |
23 | 2800112411 | NH NN&PTNT Như xuân | null |
24 | 2800112411 | NH NN&PTNT Quan sơn | null |
25 | 2800112411 | NH NN&PTNT Khu vực I | null |
26 | 2800112411 | NH NN&PTNT Khu vực II | null |
27 | 2800112411 | NH NN&PTNT Khu vực III | null |
28 | 2800112411 | NH NN&PTNT Khu vực IV | null |
29 | 2800112411 | NHNN & PTNT CN TP Thanh Hoá | null |
30 | 2800112411 | NH NN&PTNT Ba Đình | null |
31 | 2800112411 | NH NN&PTNT Khu vực VII | null |
32 | 2800112411 | NH NN&PTNT Nghĩa trang | null |
33 | 2800112411 | NH NN&PTNT Hải ninh | null |
34 | 2800112411 | NH NN&PTNT Hải thượng | null |
35 | 2800112411 | NH NN&PTNT Ghép | null |
36 | 2800112411 | NH NN&PTNT Môi | null |
37 | 2800112411 | NH NN&PTNT Quảng Ngọc | null |
38 | 2800112411 | NH NN&PTNT Xuân lai | null |
39 | 2800112411 | NH NN&PTNT Lam sơn | null |
40 | 2800112411 | NH NN&PTNT Kiểu | null |
41 | 2800112411 | Phòng giao dịch Yên Tâm | null |
42 | 2800112411 | NH NN&PTNT Nưa | null |
43 | 2800112411 | NH NN&PTNT Sim | null |
44 | 2800112411 | NH NN&PTNT Cầu quan | null |
45 | 2800112411 | NH NN&PTNT Cẩm tân | null |
46 | 2800112411 | Phòng giao dịch Quảng Lưu | Xã Quảng Lưu |
47 | 2800112411 | Phòng giao dịch Lam Sơn | Thị trấn Lam Sơn |
48 | 2800112411 | Phòng giao dịch Bãi Trành | Xã Bãi Trành |
49 | 2800112411 | Phòng giao dịch Tào Xuyên | Thị trấn Tào Xuyên |
50 | 2800112411 | Phòng giao dịch Tư Si | Xã Nga Nhân |
51 | 2800112411 | Phòng giao dịch Bòng | Xã Vĩnh Hùng |
52 | 2800112411 | Phòng giao dịch Đà | Xã Thọ Dân |
53 | 2800112411 | Phòng giao dịch Nga An | Xã Nga An |
54 | 2800112411 | Phòng giao dịch Vân Du | Thị trấn Vân Du |
55 | 2800112411 | Phòng giao dịch Luận Thành | Xã Luận Thành |
56 | 2800112411 | Phòng giao dịch Hói Đào | Xã Nga Liên |
57 | 2800112411 | Phòng giao dịch Hoàng Lộc | Xã Hoàng Lộc |
58 | 2800112411 | Phòng giao dịch Mường Lát | Thị trấn Mường Lát |