Ngân hàng phục vụ người nghèo Thanh hoá có địa chỉ tại 11 Phan Chu Trinh, Phường Điện biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800113479 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2800113479 |
Ngày cấp | 01-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Ngân hàng phục vụ người nghèo Thanh hoá |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá | Điện thoại / Fax | 852902 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 11 Phan Chu Trinh, Phường Điện biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | - - - | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 110876 / 01-06-1996 | Cơ quan cấp | UBKH Thanh hóa | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-07-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/1/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Phạm Bá Nguyệt |
Địa chỉ | 11 Phan chu Trinh | ||||
| Kế toán trưởng | Chu Thị Minh |
Địa chỉ | 11 Phan Chu Trinh | ||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2800113479, 110876, 852902, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Điện Biên, Phạm Bá Nguyệt, Chu Thị Minh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2800113479 | Ngân hàng phục vụ người nghèo Việt nam | 44C Láng hạ |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Hoàng hoá | null |
| 2 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Hậu lộc | null |
| 3 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Nga sơn | null |
| 4 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Tĩnh gia | null |
| 5 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Thọ xuân | null |
| 6 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Đông sơn | null |
| 7 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Nông cống | null |
| 8 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Triệu sơn | null |
| 9 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Vĩnh Lộc | null |
| 10 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Cẩm thuỷ | null |
| 11 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Thạch thành | null |
| 12 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Hà trung | null |
| 13 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Quảng xương | null |
| 14 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Ngọc lạc | null |
| 15 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Thường xuân | null |
| 16 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Lang chánh | null |
| 17 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Như xuân | null |
| 18 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Quan hoá | null |
| 19 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Bá thước | null |
| 20 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Bỉm sơn | null |
| 21 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Sầm sơn | null |
| 22 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Như thanh | null |
| 23 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Yên định | null |
| 24 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Thiệu hoá | null |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Hoàng hoá | null |
| 2 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Hậu lộc | null |
| 3 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Nga sơn | null |
| 4 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Tĩnh gia | null |
| 5 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Thọ xuân | null |
| 6 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Đông sơn | null |
| 7 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Nông cống | null |
| 8 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Triệu sơn | null |
| 9 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Vĩnh Lộc | null |
| 10 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Cẩm thuỷ | null |
| 11 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Thạch thành | null |
| 12 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Hà trung | null |
| 13 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Quảng xương | null |
| 14 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Ngọc lạc | null |
| 15 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Thường xuân | null |
| 16 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Lang chánh | null |
| 17 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Như xuân | null |
| 18 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Quan hoá | null |
| 19 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Bá thước | null |
| 20 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Bỉm sơn | null |
| 21 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Sầm sơn | null |
| 22 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Như thanh | null |
| 23 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Yên định | null |
| 24 | 2800113479 | NH Phục vụ người nghèo Thiệu hoá | null |