Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Tươi

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Tươi có địa chỉ tại SN 189 phố Thiều - Xã Dân Lý - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800133041 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Triệu Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800133041

Ngày cấp 26-08-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Tươi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Triệu Sơn Điện thoại / Fax 0373569184 /
Địa chỉ trụ sở

SN 189 phố Thiều - Xã Dân Lý - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373569184 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 189 phố Thiều - Xã Dân Lý - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2800133041 / 18-05-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-1998
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Văn Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Thiều-Xã Dân Lý-Huyện Triệu Sơn-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Bùi Văn Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2800133041, 0373569184, Thanh Hoá, Huyện Triệu Sơn, Xã Dân Lý, Bùi Văn Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933