Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông

TIếN NôNG JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông - TIếN NôNG JSC có địa chỉ tại Số 274B đường Bà triệu - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800142141 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800142141

Ngày cấp 26-08-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông

Tên giao dịch

TIếN NôNG JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0373729729 / 0373961144
Địa chỉ trụ sở

Số 274B đường Bà triệu - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373729729 / 0373961144
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 274B đường Bà triệu - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp 11 TC / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Thanh Hoá
GPKD/Ngày cấp 2800142141 / 12-01-1995 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-1998
Ngày bắt đầu HĐ 3/17/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 297 Tổng số lao động 297
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 09BT1- phố Lê Văn An-Phường Đông Thọ-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Kim Anh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2800142141, 0373729729, TIếN NôNG JSC, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Thọ, Nguyễn Hồng Phong, Phan Thị Kim Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
9 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
10 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
11 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
12 Khai thác quặng sắt 07100
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
17 Khai thác muối 08930
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
21 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
22 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
23 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
24 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
27 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
28 In ấn 18110
29 Dịch vụ liên quan đến in 18120
30 Sao chép bản ghi các loại 18200
31 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
32 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
33 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
34 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
35 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
36 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
37 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
38 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
39 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
40 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
41 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
42 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
43 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
44 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
45 Thu gom rác thải không độc hại 38110
46 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
47 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
48 Xây dựng nhà các loại 41000
49 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
52 Phá dỡ 43110
53 Chuẩn bị mặt bằng 43120
54 Lắp đặt hệ thống điện 43210
55 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
57 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
58 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
59 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
60 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
61 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
62 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
63 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
64 Bán buôn gạo 46310
65 Bán buôn thực phẩm 4632
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
68 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
69 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
71 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
72 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
76 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
78 Bốc xếp hàng hóa 5224
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
80 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
81 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
82 Xuất bản phần mềm 58200
83 Lập trình máy vi tính 62010
84 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
85 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
86 Cổng thông tin 63120
87 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
88 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
89 Quảng cáo 73100
90 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
91 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
92 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
93 Giáo dục nghề nghiệp 8532
94 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
95 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2800142141 Cơ sở SX phân bón số 1 91- Mật Sơn- Đông Vệ
2 2800142141 Cơ sở SX phân bón số 2 Đình Hương - Đông Thọ
3 2800142141 CS SX Phân bón số 3 Xã Thành Tâm- Thạch Thành
4 2800142141 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông Tại Lon Lô D - Tổng kho Sacombank - đường số 1 - Khu công nghiệp Tân
5 2800142141 Chi Nhánh Trung Tâm Máy Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Tiến Nông - C Km 312, QL 1A
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2800142141 Cơ sở SX phân bón số 1 91- Mật Sơn- Đông Vệ
2 2800142141 Cơ sở SX phân bón số 2 Đình Hương - Đông Thọ
3 2800142141 CS SX Phân bón số 3 Xã Thành Tâm- Thạch Thành
4 2800142141 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông Tại Lon Lô D - Tổng kho Sacombank - đường số 1 - Khu công nghiệp Tân
5 2800142141 Chi Nhánh Trung Tâm Máy Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Tiến Nông - C Km 312, QL 1A