Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hợp Lực

Công Ty TNHH Hợp Lực có địa chỉ tại SN 279 phố Bà Triệu - Phường Hàm Rồng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800143032 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800143032

Ngày cấp 26-08-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hợp Lực

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 037852452 /
Địa chỉ trụ sở

SN 279 phố Bà Triệu - Phường Hàm Rồng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 037852452 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế SN 279 phố Bà Triệu - Phường Hàm Rồng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp 181 CT / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Thanh Hoá
GPKD/Ngày cấp 2800143032 / 06-03-1993 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Hà Vân-Huyện Hà Trung-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Ngô Văn Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Bình

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2800143032, 037852452, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Hàm Rồng, Ngô Văn Hiệp, Nguyễn Thị Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290