Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Tổng Công Ty Xây Dựng Thanh Hóa - Công Ty Cổ Phần

Tổng Công Ty Xây Dựng Thanh Hóa - Công Ty Cổ Phần có địa chỉ tại Số 05 Phan Chu Trinh, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá. Mã số thuế 2800221474 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800221474

Ngày cấp 15-09-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Tổng Công Ty Xây Dựng Thanh Hóa - Công Ty Cổ Phần

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0373751331 / 0373751331
Địa chỉ trụ sở

Số 05 Phan Chu Trinh, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373751331 / 0373751331
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 1896 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Thanh Hoá
GPKD/Ngày cấp 2800221474 / 15-09-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 15-09-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2006
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 500 Tổng số lao động 500
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

D12 Làng Quốc Tế Thăng Long-Phường Dịch Vọng Hậu-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô khắc Quỳnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2800221474, 0373751331, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Điện Biên, Trương Lâm, Ngô khắc Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Hoạt động kiến trúc 71101
11 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
12 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
13 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
14 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
15 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
16 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
17 Quảng cáo 73100
18 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
20 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
21 Giáo dục nghề nghiệp 8532
22 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
23 Dạy nghề 85322
24 Đào tạo cao đẳng 85410
25 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
26 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
27 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
28 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
29 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600