Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Tổng Công Ty Cổ Phần Hàm Rồng Thanh Hóa

Tổng Công Ty Cổ Phần Hàm Rồng Thanh Hóa có địa chỉ tại Đường đồi C4 - Phường Hàm Rồng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800228455 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800228455

Ngày cấp 25-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Tổng Công Ty Cổ Phần Hàm Rồng Thanh Hóa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá Điện thoại / Fax 037960304037961330 / 037960313
Địa chỉ trụ sở

Đường đồi C4 - Phường Hàm Rồng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 037960304037961330 / 037960313
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường đồi C4 - Phường Hàm Rồng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2800228455 / 05-08-1999 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-1998
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/1999 12:00:00 AM Vốn điều lệ 420 Tổng số lao động 420
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 113-Phường Ba Đình-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Lê Văn Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Phượng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2800228455, 037960304037961330, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Hàm Rồng, Lê Văn Hưng, Nguyễn Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn thực phẩm 4632
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Điều hành tua du lịch 79120