Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 5

VINACONEX N O5 - JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 5 - VINACONEX N O5 - JSC có địa chỉ tại Số 203 Trần Phú - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800233984 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800233984

Ngày cấp 14-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Số 5

Tên giao dịch

VINACONEX N O5 - JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0373824876037382 / 0373824211
Địa chỉ trụ sở

Số 203 Trần Phú - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 203 Trần Phú - - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp 1552 / C.Q ra quyết định Bộ Xây Dựng
GPKD/Ngày cấp 2800233984 / 16-02-2011 Cơ quan cấp Province Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 1-158-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Hải An

Địa chỉ chủ sở hữu

203- Đường Trần Phú - Phường Ba Đình-Phường Ngọc Khánh-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Hải An

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Mai Văn Sơn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2800233984, 0373824876037382, VINACONEX N O5 - JSC, Thanh Hoá, Thị Xã Bỉm Sơn, Ngô Hải An, Mai Văn Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Sửa chữa thiết bị khác 33190
7 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
18 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830