Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phạm Văn Chung

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phạm Văn Chung có địa chỉ tại Nhà ông Phạm Văn Chung, thôn Ngọc Chẩm - Xã Thăng Long - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800303624 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nông Cống

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800303624

Ngày cấp 06-07-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Phạm Văn Chung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nông Cống Điện thoại / Fax 0373839312 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Phạm Văn Chung, thôn Ngọc Chẩm - Xã Thăng Long - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373839312 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Phạm Văn Chung, thôn Ngọc Chẩm - Xã Thăng Long - Huyện Nông Cống - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2800303624 / 25-03-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-1998
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ngọc Chẩm-Xã Thăng Long-Huyện Nông Cống-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Phạm Văn Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2800303624, 0373839312, Thanh Hoá, Huyện Nông Cống, Xã Thăng Long, Phạm Văn Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Cho thuê xe có động cơ 7710
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990