Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp- Yên Định

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp- Yên Định có địa chỉ tại Xã Định long - Yên định - Xã Định Long - Huyện Yên Định - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800458586 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800458586

Ngày cấp 10-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp- Yên Định

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Định Điện thoại / Fax 037869218 /
Địa chỉ trụ sở

Xã Định long - Yên định - Xã Định Long - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 037869218 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xã Định long - Yên định - Xã Định Long - Huyện Yên Định - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp 2731 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Thanh Hoá
GPKD/Ngày cấp 2800458586 / 06-01-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-08-1998
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Lê Thị Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Định Long-Huyện Yên Định-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trịnh Thị Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2800458586, 037869218, Thanh Hoá, Huyện Yên Định, Xã Định Long, Lê Thị Nam, Nguyễn Thị Phương, Trịnh Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620