Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Bình

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Bình có địa chỉ tại Thôn Trí Đắc 3 - Xã Định Bình - Huyện Yên Định - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800514054 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Định

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800514054

Ngày cấp 08-12-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Định Điện thoại / Fax 0373869187 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trí Đắc 3 - Xã Định Bình - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373869187 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trí Đắc 3 - Xã Định Bình - Huyện Yên Định - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2800514054 / 27-02-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-1999
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Hợp

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đắc Trí 3-Xã Định Bình-Huyện Yên Định-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Vũ Thị Hợp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2800514054, 0373869187, Thanh Hoá, Huyện Yên Định, Xã Định Bình, Vũ Thị Hợp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
18 Giáo dục nghề nghiệp 8532