Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cử Nga

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cử Nga có địa chỉ tại Nhà ông Trần Ngọc Cử, xóm Quang - Xã Đông Hưng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800530031 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800530031

Ngày cấp 14-08-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cử Nga

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0903404035 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Trần Ngọc Cử, xóm Quang - Xã Đông Hưng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903404035 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Trần Ngọc Cử, xóm Quang - Xã Đông Hưng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2800530031 / 13-06-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 2-555-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Cử

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Quang-Xã Đông Hưng-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trần Ngọc Cử

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2800530031, 0903404035, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Xã Đông Hưng, Trần Ngọc Cử

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
2 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610