Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí ô Tô Nhật Minh

Công Ty TNHH Cơ Khí ô Tô Nhật Minh có địa chỉ tại Số 397 đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800634471 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800634471

Ngày cấp 17-07-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí ô Tô Nhật Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0373911372 /
Địa chỉ trụ sở

Số 397 đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373911372 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 397 đường Lê Thánh Tông - Phường Đông Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2800634471 / 07-07-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 11 Tổng số lao động 11
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-095 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Hữu Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

199 Lê Lai-Phường Đông Sơn-Thành phố Thanh Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Hà Hữu Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Cảnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2800634471, 0373911372, Thanh Hoá, Thành Phố Thanh Hoá, Phường Đông Sơn, Hà Hữu Huy, Lê Thị Cảnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
2 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
3 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
4 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
5 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
6 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
9 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
10 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
11 Bán mô tô, xe máy 4541
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Cho thuê xe có động cơ 7710
17 Đại lý du lịch 79110