Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Thể Thao Delta

CôNG TY DELTA

Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Thể Thao Delta - CôNG TY DELTA có địa chỉ tại Tiểu khu Vinh Sơn - Thị trấn Hoằng Hóa - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800702548 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800702548

Ngày cấp 26-08-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Thể Thao Delta

Tên giao dịch

CôNG TY DELTA

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá Điện thoại / Fax 0373643725 / 0373643724
Địa chỉ trụ sở

Tiểu khu Vinh Sơn - Thị trấn Hoằng Hóa - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373643725 / 0373643724
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tiểu khu Vinh Sơn - Thị trấn Hoằng Hóa - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2800702548 / 05-08-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2002
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Thấu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 103, tiểu khu Tân Sơn-Thị trấn Hoằng Hóa-Huyện Hoằng Hoá-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Nguyễn Trọng Thấu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Thị Hiếu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 2800702548, 0373643725, CôNG TY DELTA, Thanh Hoá, Huyện Hoằng Hoá, Thị Trấn Hoằng Hóa, Nguyễn Trọng Thấu, Lê Thị Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy sợi 01160
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Khai thác gỗ 02210
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Khai thác thuỷ sản biển 03110
9 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
10 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
15 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
16 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
17 Sản xuất sợi 13110
18 Sản xuất vải dệt thoi 13120
19 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
20 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
21 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
22 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
23 Sản xuất giày dép 15200
24 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
25 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
26 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
27 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
28 In ấn 18110
29 Dịch vụ liên quan đến in 18120
30 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
31 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
32 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
33 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
34 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
35 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
36 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
37 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
38 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
39 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
40 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
41 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
42 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
43 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
44 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
45 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
46 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
47 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
48 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
49 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
50 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
51 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
52 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
53 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
54 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
55 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
56 Thu gom rác thải không độc hại 38110
57 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
58 Tái chế phế liệu 3830
59 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
60 Xây dựng nhà các loại 41000
61 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
62 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
63 Phá dỡ 43110
64 Chuẩn bị mặt bằng 43120
65 Lắp đặt hệ thống điện 43210
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
67 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
68 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
69 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
70 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
71 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
72 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
73 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
74 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
77 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
81 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
82 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
83 Vận tải bằng xe buýt 49200
84 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
86 Vận tải đường ống 49400
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
88 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
89 Cơ sở lưu trú khác 5590
90 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
91 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
92 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
93 Quảng cáo 73100
94 Cho thuê xe có động cơ 7710
95 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
96 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
97 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
98 Giáo dục mầm non 85100
99 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
100 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
101 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
102 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
103 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2800702548 Chi nhánh 262 262- Đội Cung- Trường Thi
2 2800702548 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Thể Thao Delta - Tại Hậu Thôn Giữa
3 2800702548 VPĐD tại TP. Hồ Chí Minh-Cty CP dụng cụ thể thao DELTA( Than Số 37 Đường A4, Phường 12, Quận Tân Bình
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2800702548 Chi nhánh 262 262- Đội Cung- Trường Thi
2 2800702548 Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Thể Thao Delta - Tại Hậu Thôn Giữa
3 2800702548 VPĐD tại TP. Hồ Chí Minh-Cty CP dụng cụ thể thao DELTA( Than Số 37 Đường A4, Phường 12, Quận Tân Bình
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2800702548 Nhà Mỏy Dệt May Delta - Cụng Ty Cổ Phần Dụng Cụ Thể Thao Del Thụn 1