Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khơ Hằng - Nghi Sơn

Công Ty TNHH Khơ Hằng - Nghi Sơn có địa chỉ tại Nhà ông Trần Minh Khơ, Thôn Nam Sơn - Xã Nghi Sơn - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá. Mã số thuế 2800728521 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2800728521

Ngày cấp 02-05-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khơ Hằng - Nghi Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tĩnh Gia Điện thoại / Fax 0373862533 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà ông Trần Minh Khơ, Thôn Nam Sơn - Xã Nghi Sơn - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0373862533 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà ông Trần Minh Khơ, Thôn Nam Sơn - Xã Nghi Sơn - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2800728521 / 28-08-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Thanh Hoá
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-05-2003
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Khơ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nam Sơn-Xã Nghi Sơn-Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trần Minh Khơ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Ngọc Tính

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2800728521, 0373862533, Thanh Hoá, Huyện Tĩnh Gia, Xã Nghi Sơn, Trần Minh Khơ, Lê Ngọc Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi dê, cừu 01440
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
14 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610